--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏng dính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏng dính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏng dính
+
Very thin, flimsy
Giấy cuốn thuốc lá mỏng dính
Very thin cigarette paper
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
mỏng dính
:
Very thin, flimsyGiấy cuốn thuốc lá mỏng dínhVery thin cigarette paper
+
wearied
:
mệt, mệt mỏi, mệt nhọc